300句說華語(越南語版)

NT $ 204


一本生活華語學習的「克漏字」式的實用學習書。
ĐâylàquyểnsáchgiúpcácbạnứngdụngtiếngHoavàocuộcsốngthựctế,vớiphươngpháp“điềnvàochỗtrống”.

打造越南籍配偶、上班族、學生,在臺灣生活、溝通,最輕鬆、易學、有效的華語學習書。
從日常生活入手,超過300句以上的實用華語會話,圖文並茂,絕對讓你輕鬆開口說華語、學習無負擔。

DànhriêngchongườiViệtNamđanghọctập,làmviệc,sinhsốngtạiĐàiLoancóthểhọctiếngHoamộtcáchnhanhchóng,dễdàng,hiệuquảnhất.
Bắtđầutừnhữngchủđềthườngngàyvớihơn300câuđàmthoạitiếngHoathôngdụng,hìnhminhhọadễhiểusẽgiúpbạnnóitiếngHoadễdàng,khôngchútáplực.

遠渡重洋來到臺灣生活的新住民,無論是嫁娶或經商、工作等原因,在生活上都需要了解如何用中文聽、說、讀、寫,才能在食、衣、住、行上,一切溝通無礙。
有鑑於此,我們編撰了此本針對新住民不同國籍的生活華語入門書,來服務在臺灣生活、工作、學習的新住民,以及對此有興趣的華語系所學生。

本書特色:
1.內容以主題分類,各篇章再依事件發生順序安排,再輔以小標題做段落區隔,讓全書井然有序,易讀、易懂,又好用。
2.全書共計十大單元,包括:你好嗎、多少錢、自我介紹、現在幾點、今天星期幾、怎麼走、我生病了、寄信打電話、祝福語。
3.全書收錄300句以上日常生活中極常用的實用會話,每句包括中文、漢語拼音、越南文,圖文並茂,還有更多中文的「克漏字」練習,不僅在短期內增加你的中文字彙量,也絕對讓你能在日常生活中輕鬆說華語、學習無負擔。
4.書末附加本書的總單字辭表,以及三篇單字表(名詞、動詞、形容詞)。單字表的功能類似字典,凡是初學者在日常生活中可能使用到的單字,都已被收錄,因此,讀者若只想找某個單字時,即可善用單字表。

TrongcuộcsốnghàngngàytạiĐàiLoan,bạncầntrangbịnhữngkỹnăngnghenóiđọcviếttiếngHoamớicóthểgiaotiếpvềmọimặtnhưăn,mặc,ở,đilại...

Nhậnthấynhucầunàycủacácbạn,chúngtôiđãbiênsoạnbộsáchhọctiếngHoachongườimớibắtđầuvớinhiềungônngữkhácnhau,giúpcácbạncóthểsống,làmviệc,họctậptạiĐàiLoan,đồngthờigiúpcácbạnthêmyêuthíchngônngữnày.

Đặcsắc:
1.Nộidungphânloạitheotừngchủđề,rồisắpxếptheothứtựtìnhhuốngxảyra,dùngnhữngtiêuđềnhỏngăncáchtừngđoạn,cáchtrìnhbàyhệthống,dễđọc,dễhiểu,dễsửdụng.
2.Gồm10chủđề:Bạnkhỏekhông;Baonhiêutiền;Tựgiớithiệu;Bâygiờmấygiờ;Hômnaythứmấy;Đinhưthếnào;Tôibệnhrồi;Gửithưvàgọiđiệnthoại;Lờichúcphúc.
3.Gồmhơn300câuđàmthoạithườngdùngtrongcuộcsốnghàngngày,mỗicâukèmtheophiênâm,lờidịch,hìnhảnhminhhoạ,còncónhiềubàitậpclozetest(thaytừđiềnvàochỗtrống)sẽgiúplượngtừvựngcủabạntăngnhanhtrongthờigianngắn,đồngthờisẽgiúpbạndễdàngứngdụngvàogiaotiếphàngngày,họctiếngHoakhôngchútáplựcnào.
4.Bảngtổnghợptừvựng,cùngbảngtừvựngthườngdùng(danhtừ,độngtừ,tínhtừ)kèmtheoởcuốiquyểnsáchsẽcóchứcnăngnhưmộtcuốntừđiển,nhữngtừvựngmàngườimớibắtđầuhọctiếngHoacóthếdùngđếntrongcuộcsốnghàngngàyđềuđượcghichéplại,dođó,nếubạncầntìmmộttừnàođó,bảngtừnàysẽgiúpíchrấtnhiều.


新住民 會話 單字 學習 中文 mặc 實用